--

kế cận

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kế cận

+  

  • Surrounding, adjacent
    • Vùng kế cận thủ đô
      The areas adjacent to the capital, the surrounding of the capital
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kế cận"
Lượt xem: 558